BẢNG GIÁ SƠN NANPAO
STT
|
Tên sản phẩm
|
Mã sản phẩm
|
Bao bì
|
Gía tối đa bán ra thị trường(trước VAT
|
|
CÁC SẢN PHẨM SƠN NGOÀI TRỜI-MÀU TRẮNG
VÀ MÀU THƯỜNG
|
|||||
1
|
Sơn dầu NANPAO 815S ngoại thất
|
815s
|
18L
|
2.500.000
|
|
2
|
Sơn dầu NANPAO 815S ngoại thất
|
815s
|
3.6L
|
515.000
|
|
3
|
Dung môi NANPAO 31D- chuyên dùng cho 815s
|
31D
|
18L
|
947.000
|
|
4
|
Dung môi NANPAO 31D- chuyên dùng cho 815s
|
31D
|
3.6L
|
197.000
|
|
5
|
Sơn nước NANPAO 825w ngoại thất
|
815w
|
18L
|
1.630.000
|
|
6
|
Sơn nước NANPAO 825w ngoại thất
|
815w
|
3.6L
|
307.000
|
|
7
|
Sơn nước NANPAO 520W ngoại thất có
tính đàn hồi
|
520w
|
18L
|
1.830.000
|
|
8
|
Sơn nước NANPAO 520W ngoại thất có
tính đàn hồi
|
520w
|
3.6L
|
379.000
|
|
CÁC SẢN PHẨM SƠN TRONG NHÀ-MÀU TRẮNG
VÀ MÀU THƯỜNG
|
|||||
9
|
Sơn NANPAO 855W nội thất chống móc 3
trong 1
|
855w
|
18L
|
1.014.000
|
|
10
|
Sơn NANPAO 855W nội thất chống móc 3
trong 1
|
855w
|
3.6L
|
210.000
|
|
11
|
Sơn NANPAO 868W nội thất chống rửa
trôi
|
868w
|
18L
|
792.000
|
|
12
|
Sơn NANPAO 868W nội thất chống rửa
trôi
|
868w
|
3.6L
|
152.000
|
|
13
|
Sơn NANPAO 868W nội thất dùng cho công
trình
|
888w
|
18L
|
561.000
|
|
14
|
Sơn NANPAO 868W nội thất dùng cho công
trình
|
888w
|
3.6L
|
117.000
|
|
CÁC SẢN PHẨM
SƠN NGOÀI TRỜI-MÀU SẮC ĐẶC BIỆT
|
|||||
15
|
Sơn dầu NANPAO 815S ngoại thất
|
815s
|
18L
|
2.750.000
|
|
|
Sơn dầu NANPAO 815S ngoại thất
|
815s
|
3.6L
|
566.000
|
|
|
Dung môi NANPAO 31D- chuyên dùng cho 815s
|
31D
|
18L
|
1.041.000
|
|
|
Dung môi NANPAO 31D- chuyên dùng cho 815s
|
31D
|
3.6L
|
217.000
|
|
|
Sơn nước NANPAO 825w ngoại thất
|
815w
|
18L
|
1.793.000
|
|
|
Sơn nước NANPAO 825w ngoại thất
|
815w
|
3.6L
|
338.000
|
|
|
Sơn nước NANPAO 520W ngoại thất có
tính đàn hồi
|
520w
|
18L
|
2.013.000
|
|
|
Sơn nước NANPAO 520W ngoại thất có
tính đàn hồi
|
520w
|
3.6L
|
417.000
|
|
CÁC SẢN PHẨM SƠN TRONG NHÀ-MÀU ĐẶC BIỆT
|
|||||
|
Sơn NANPAO 855W nội thất chống móc 3
trong 1
|
855w
|
18L
|
1.115.000
|
|
|
Sơn NANPAO 855W nội thất chống móc 3
trong 1
|
855w
|
3.6L
|
231.000
|
|
|
Sơn NANPAO 868W nội thất chống rửa
trôi
|
868w
|
18L
|
878.000
|
|
|
Sơn NANPAO 868W nội thất chống rửa
trôi
|
868w
|
3.6L
|
167.000
|
|
|
Sơn NANPAO 868W nội thất dùng cho công
trình
|
888w
|
18L
|
618.000
|
|
|
Sơn NANPAO 868W nội thất dùng cho công
trình
|
888w
|
3.6L
|
129.000
|
|
CÁC SẢN PHẨM SƠN LÓT
|
|||||
|
Sơn dầu lót NANPAO 505PS chống kiềm
|
505PS
|
18L
|
1.258.000
|
|
|
Sơn dầu lót NANPAO 505PS chống kiềm
|
505PS
|
3.6L
|
262.000
|
|
|
Sơn nước NANPAO 900W ngoại thất chống
kiềm
|
900w
|
18L
|
736.000
|
|
|
Sơn nước NANPAO 900W ngoại thất chống
kiềm
|
900w
|
3.6L
|
154.000
|
|
CÁC SẢN PHẨM BỘT TRÉT
|
|||||
|
815PUTTY-EXTERIOR (bột trét ngoại thất)
|
815PE
|
18L
|
289.000
|
|
|
815PUTTY-EXTERIOR (bột trét ngoại thất)
|
815PI
|
3.6L
|
184.000
|
STT
|
Mã sản phẩm
|
TÊN SẢN PHẨM
|
BAO BÌ
|
ĐÓNG GÓI
|
ĐƠN GIÁ CHƯA VAT
|
ĐƠN GIÁ CHƯA VAT
|
1
|
MC2066
|
Sơn lót chống gỉ đỏ
|
Thùng
|
18L(26kg)
|
847.00
|
1.101.100
|
|
|
Lon
|
4L(5,6KG)
|
179.00
|
232.700
|
|
|
ALK-IR
|
Sơn lót chống gỉ
|
Thùng
|
25kg
|
179.000
|
232.700
|
|
|
Lon
|
5kg
|
182.000
|
236.600
|
|
|
MC2060
|
Sơn lót chống gỉ xám
|
Thùng
|
24.5kg
|
920.000
|
1.196.000
|
|
|
Lon
|
4.9kg
|
193.000
|
250.9000
|
|
|
ALK-IR
|
Sơn lót chống gỉ đỏ
|
Thùng
|
25kg
|
863.000
|
1.121.900
|
|
|
Lon
|
5kg
|
182.000
|
236.600
|
|
|
MC3000L
|
Sơn sắt chống gỉ màu thường
|
Thùng
|
18L(21kg)
|
1.327.000
|
1.725.100
|
|
|
Lon
|
4.2kg
|
279.000
|
362.700
|
|
|
ALK
|
Sơn sắt chống gỉ màu thường
|
Thùng
|
18kg
|
1.392.000
|
1.809.600
|
|
|
Lon
|
3.6kg
|
279.000
|
362.700
|
|
|
MB215
|
Sơn sắt chống gỉ màu trắng
|
Thùng
|
18L(21kg)
|
1.909.000
|
2.481.700
|
|
|
Lon
|
4L(4,7kg)
|
401.000
|
521.300
|
|
|
NPS-100
|
Dung môi cho MC
|
Thùng
|
18L(15kg)
|
671.000
|
872.300
|
|
|
Lon
|
3.6L(3kg)
|
134.000
|
174.200
|
VI HỆ THỐNG SƠN SẮT CHỐNG GỈ CAO CẤP
|
||||||
|
Sơn PU
|
Sơn phủ PU
|
Thùng
|
16.5kg
|
2.279.000
|
|
|
|
Lon
|
3.3kg
|
479.000
|
|
|
|
E-MIO
|
Sơn trung lớp giữa
|
Thùng
|
25.6kg
|
1.545.000
|
|
|
|
Lon
|
6.12kg
|
324.000
|
|
|
|
926-IR
|
Sơn trong lót đỏ EPOXY
|
Thùng
|
24kg
|
1.087.000
|
|
|
|
Lon
|
4.8g
|
229.000
|
|
|
|
926ZP
|
Sơn trong lót EPOXY ZN
|
Thùng
|
28kg
|
2.720.000
|
|
|
|
Lon
|
5.4kg
|
572.000
|
|
|
|
D-11111
|
Dung môi pha sơn PU
|
Thùng
|
15kg
|
767.000
|
|
|
|
Lon
|
3kg
|
161.000
|
|
|
|
926D
|
Dung môi pha loãng
|
Thùng
|
15kg
|
767.000
|
|
|
|
Lon
|
3kg
|
166.000
|
|
|
V.SƠN EOXY
|
||||||
|
711
|
Sơn trong lót EPOXY
|
Thùng
|
16.4kg
|
1.344.000
|
|
|
|
Lon
|
3.3kg
|
|
|
|
|
946
|
Sơn nền EPOXY màu thường
|
Thùng
|
21kg
|
2.363.000
|
|
|
|
Lon
|
|
|
|
|
|
916W
|
SƠN EPOXY GỐC NƯỚC
|
Thùng
|
20kg
|
2.520.000
|
|
|
|
Lon
|
|
|
|
|
|
926tP
|
SƠN EPOXY TRONG SUỐT
|
Thùng
|
20kg
|
2.289.000
|
|
|
|
Lon
|
|
|
|
|
|
|
Sơn nền EPOXY màu thường
|
Thùng
|
19.2kg
|
1.909.000
|
|
|
926
|
Lon
|
3.84kg
|
|
|
|
|
822M
|
Sơn nền EPOXY lớp sơn không dung môi
|
Thùng
|
20kg
|
1.869.000
|
|
|
|
Lon
|
4kg
|
|
|
|
|
932
|
Sơn tự phẳng
|
Thùng
|
24kg
|
2.475.000
|
|
|
|
Lon
|
4.8kg
|
|
|
|
|
926D
|
Dung môi pha loãng EPOXY
|
Lon
|
15kg
|
769.000
|
|